Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
輕舟 khinh châu
1
/1
輕舟
khinh châu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ, nhẹ, đi mau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 5 - Bình trì - 皇甫岳雲谿雜題其五-萍池
(
Vương Duy
)
•
Nhập Nhược Da khê - 入若耶溪
(
Thôi Hiệu
)
•
Phú đắc bạch nhật bán Tây sơn - 賦得白日半西山
(
Thường Kiến
)
•
Tam nhật tầm Lý Cửu trang - 三日尋李九庄
(
Thường Kiến
)
•
Tặng Vương Xán - 贈王粲
(
Tào Thực
)
•
Tầm Hứa sơn nhân đình tử - 尋許山人亭子
(
Hề Giả
)
•
Thu thanh - 秋清
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - Hoa đăng túng bác - 鵲橋仙-華燈縱博
(
Lục Du
)
•
Tiền Đường quan triều - 錢塘觀潮
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tống Dương thị nữ - 送楊氏女
(
Vi Ứng Vật
)
Bình luận
0