Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
輕舟 khinh châu
1
/1
輕舟
khinh châu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ, nhẹ, đi mau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách bộ hồng - 百步洪
(
Tô Thức
)
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Chu hành nhập Hưng Yên - 舟行入興安
(
Cao Bá Quát
)
•
Há Giang Lăng - 下江陵
(
Lý Bạch
)
•
Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Tầm Hứa sơn nhân đình tử - 尋許山人亭子
(
Hề Giả
)
•
Thước kiều tiên - Hoa đăng túng bác - 鵲橋仙-華燈縱博
(
Lục Du
)
•
Tiền Đường quan triều - 錢塘觀潮
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Vân Đồn cảng khẩu - 雲屯港口
(
Lê Thánh Tông
)
•
Xuân giang - 春江
(
Hà Như
)
Bình luận
0